Hạt Giống/doc

Từ Don't Starve Wiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Ảnh Tên Tỉ lệ Tỉ lệ
Reign of Giants icon.png
Tỉ lệ
Shipwrecked icon.png
Tỉ lệ
Hamlet icon.png
Tỉ lệ
Don't Starve Together icon.png
Carrot.png Cà Rốt 31.6% 28.6% 22.2% 13.3% 15.8%
Corn.png Bắp 31.6% 28.6% 22.2% 13.3% 15.8%
Eggplant.png Cà Tím 10.5% 9.5% 7.4% 4.4% 5.3%
Pumpkin.png Bí Ngô 10.5% 9.5% 7.4% 4.4% 5.3%
Dragon Fruit.png Thanh Long 5.25% 4.76% 3.7% 2.2% 2.6%
Durian.png Sầu Riêng 5.25% 4.76% 3.7% 2.2% 2.6%
Pomegranate.png Thạch Lựu 5.25% 4.76% 3.7% 2.2% 2.6%
Watermelon.png Dưa Hấu[[Dưa Hấu | Reign of Giants icon.png]]Shipwrecked icon.png - 9.5% 7.4% 4.4% 5.3%
Sweet Potato.png Khoai Lang Shipwrecked icon.png - - 22.2% 13.3% -
Aloe.png Lô Hội Hamlet icon.png - - - 13.3% -
Asparagus.png Măng Tây Hamlet icon.pngDon't Starve Together icon.png - - - 13.3% 5.3%
Radish.png Củ Cải Hamlet icon.png - - - 13.3% -
Garlic.png Tỏi Don't Starve Together icon.png - - - - 2.6%
Onion.png Hành Tây Don't Starve Together icon.png - - - - 2.6%
Pepper.png [[Ớt Chuông.|Ớt Chuông Don't Starve Together icon.png]] - - - - 2.6%
Potato.png Khoai Tây Don't Starve Together icon.png - - - - 15.8%
Toma Root.png Cà Chua Don't Starve Together icon.png - - - - 15.8%
Tài liệu bản mẫu [Xem] [Sửa] [Lịch Sử] [Làm mới]
This template doesn't have any documentation yet! Help out by writing some.