Thể loại:Phẩm Thịt

Từ Don't Starve Wiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Hoa quả thực thụ của Trái Đất!

–Wigfrid

Trang này thống kê các loại Thịt khác nhau. Với vật phẩm mang tên nó, xem trong Thịt.

Có 13 loại Phẩm Thịt Cơ bản trong trò chơi. 1 loạt được thêm vào trong Reign of Giants DLC, 11 được thêm vào trong Shipwrecked DLC, 2 được thêm vào trong Hamlet DLC và 8 loại khác trong Don't Starve Together. Hầu hết toàn bộ Phẩm Thịt đều rơi ra từ các Mobs và Cá có thể thu thập được từ các Ao bằng Cần Câu. Nếu 1 Mob chết trong tình trạng bị thiêu đốt, nó sẽ rơi ra phiên bản chín của loại thịt đó. Nhiều loại thịt có thể phơi trên Giá Phơi, cho ra thành phẩm là Thịt Khô, một vật phẩm có thời gian bảo quản lâu hơn và hồi lại thêm các chỉ số Sức Đói, Tinh ThầnMáu.

Mobs như Lợn, NhệnChó Săn sẽ ăn tất cả Thịt rơi ở trên mặt đất, kể cả Da Lợn. Ngoài ra, Thỏ Người sẽ tấn công người chơi mang Thịt hoặc bất kỳ món ăn nào trên người có thành phần là Thịt (kể cả Trứng).

Có 10 món ăn yêu cầu sử dụng Thịt. 2 món được thêm vào trong Reign of Giants DLC, 4 trong Shipwrecked DLC, 3 trong Hamlet DLC và 1 trong Don't Starve TogetherNồi Hầm Di Động của Warly có 1 công thức yêu cầu dùng Thịt. Một quả Trứng được tính là Thịt trong Nồi Hầm và ở những nơi khác, Cá cũng được tính là Thịt và Cá trong Nồi Hầm và ở những nơi khác

Icon Tools.png Sử Dụng

  • Phẩm Thịt trừ Monster Meat.png trong bất cứ tình trạng hỏng nào đều có thể đưa cho chim trong Lồng Chim để tạo ra một Egg.png mới.
  • Phẩm Thịt có thể đưa cho những con Lợn để làm bạn với chúng. Nếu Lợn ăn bốn trong số bất kỳ loại thức ăn gây hại máu Monster Food.png, nó sẽ biến thành một Lợn Sói.
  • Phẩm Thịt trừ Monster Meat.pngCooked Monster Meat.pngFrog Legs.pngCooked Frog Legs.png có thể đưa cho Vua Lợn để đổi Vàng Thỏi.
  • Trong Reign of Giants DLC, Chũi Trùng được sử dụng trong Nồi Hầm nhưng không được tính là thịt trong bất kỳ món ăn nào.

Sống Chết Chín Phơi khô DLC Giá trị Thịt Nồi Hầm
N/A N/A Batilisk Wing.png Cánh Dơi Tử Xà Cooked Batilisk Wing.png Cánh Dơi Tử Xà Chín Small Jerky.png Thịt Khô Nhỏ 0.5 Không

Có (DST icon.png)

N/A N/A Drumstick.png Thịt Đùi Fried Drumstick.png Thịt Đùi Rán Small Jerky.png Thịt Khô Nhỏ 0.5
Live Eel.png Lươn Sống Don't Starve Together icon.png Eel.png Lươn Cooked Eel.png Lươn Chín Small Jerky.png Thịt Khô Nhỏ 0.5
Freshwater Fish.png Cá Nước Ngọt Fish.png Cooked Fish.png Thịt Cá Nhỏ Nướng Small Jerky.png Thịt Khô Nhỏ 0.5
N/A N/A Frog Legs.png Đùi Ếch Cooked Frog Legs.png Đùi Ếch Chín Small Jerky.png Thịt Khô Nhỏ 0.5
N/A N/A Koalefant Trunk.png Vòi Voi Túi Koalefant Trunk Steak.png Vòi Voi Bít Tết N/A N/A N/A Không
N/A N/A Winter Koalefant Trunk.png Vòi Voi Túi Đông Koalefant Trunk Steak.png Vòi Voi Bít Tết N/A N/A N/A Không
N/A N/A Leafy Meat.png Thịt Lá Cooked Leafy Meat.png Thịt Lá Chín N/A N/A N/A Không

Có (DST icon.png)

N/A N/A Meat.png Thịt Cooked Meat.png Thịt Chín Jerky.png Thịt Khô 1
N/A N/A Monster Meat.png Thịt Quái Cooked Monster Meat.png Thịt Quái Chín Monster Jerky.png Thịt Quái Khô 1
N/A N/A Morsel.png Thịt Nhỏ Cooked Morsel.png Thịt Nhỏ Chín Small Jerky.png Thịt Khô Nhỏ 0.5
N/A N/A Guardian's Horn.png Sừng Quản Thần N/A N/A N/A N/A N/A Không
N/A N/A Deerclops Eyeball.png Cầu Mắt Deerclops N/A N/A N/A N/A N/A Không
Moleworm.png Chũi Trùng Morsel.png Thịt Nhỏ Cooked Morsel.png Thịt Nhỏ Chín Small Jerky.png Thịt Khô Nhỏ Reign of Giants icon.png N/A
N/A N/A Dead Dogfish.png Cá Nhám Chó Chết Fish Steak.png Cá Hầm Jerky.png Thịt Khô Shipwrecked icon.png 0.5
N/A N/A Dead Swordfish.png Cá Kiếm Chết Fish Steak.png

Cá Hầm

Jerky.png

Thịt Khô

Shipwrecked icon.png N/A Không
N/A N/A Dragoon Heart.png Tim Bồ Câu Rồng N/A N/A N/A N/A Shipwrecked icon.png N/A Không
N/A N/A Eye of the Tiger Shark.png Mắt Cá Mập Hổ N/A N/A N/A N/A Shipwrecked icon.png N/A Không
N/A N/A Neon Quattro.png Cá Nê-on Cooked Neon Quattro.png Cá Nê-on Nướng N/A N/A Shipwrecked icon.png 0.5
N/A N/A Pierrot Fish.png Cá Hề Cooked Pierrot Fish.png Cá Hề Nướng N/A N/A Shipwrecked icon.png 0.5
N/A N/A Purple Grouper.png Cá Mú Tím Cooked Purple Grouper.png Cá Mú Tím Nướng N/A N/A Shipwrecked icon.png 0.5
N/A N/A Raw Fish.png Cá Sống Fish Steak.png

Cá Hầm

Jerky.png Thịt Khô Shipwrecked icon.pngDST icon.png 0.5,
(DST icon.png1)
N/A N/A Roe.png Trứng Cá Cooked Roe.png Trứng Cá Chín N/A N/A Shipwrecked icon.png 0.5
N/A N/A Shark Fin.png Vây Cá Mập N/A N/A N/A N/A Shipwrecked icon.png 0.5
N/A N/A Tropical Fish.png Cá Nhiệt Đới Cooked Fish Morsel.png

Thịt Cá Nhỏ Nướng

Small Jerky.png

Thịt Khô Nhỏ

Shipwrecked icon.png 0.5
N/A N/A Flytrap Stalk.png Thân Hoa Săn Mồi N/A N/A Stalking Stick.png Gậy Rình Rập Hamlet icon.png N/A Không
N/A N/A Poison Dartfrog Legs.png Đùi Ếch Phóng Độc Cooked Dartfrog Legs.png Đùi Ếch Phóng Độc Nướng Small Jerky.png

Thịt Khô Nhỏ

Hamlet icon.png N/A Không
Bitty Baitfish.png Cá Ba Sa Fish Morsel.png

Thịt Cá Nhỏ

Cooked Fish Morsel.png Thịt Cá Nhỏ Nướng N/A N/A DST icon.png 0.5
Needlenosed Squirt.png Cá Mũi Kim Fish Morsel.png

Thịt Cá Nhỏ

Cooked Fish Morsel.png Thịt Cá Nhỏ Nướng N/A N/A DST icon.png 0.5
Runty Guppy.png Cá Bảy Màu Fish Morsel.png Thịt Cá Nhỏ Cooked Fish Morsel.png Thịt Cá Nhỏ Nướng N/A N/A DST icon.png 0.5
Smolt Fry.png Cá Hồi Con Fish Morsel.png

Thịt Cá Nhỏ

Cooked Fish Morsel.png Thịt Cá Nhỏ Nướng N/A N/A DST icon.png 0.5
Scorching Sunfish.png Cá Mặt Trời Cooked Fish Morsel.png Thịt Cá Nhỏ Nướng N/A N/A N/A N/A DST icon.png 0.5
Spittlefish.png Cá Nước Bọt Fish Morsel.png Thịt Cá Nhỏ Cooked Fish Morsel.png Thịt Cá Nhỏ Nướng N/A N/A DST icon.png 0.5
Black Catfish.png Cá Trê Đen Fish Meat.png Thịt Cá Fish Steak.png Cá Hầm N/A N/A DST icon.png 1
Dandy Lionfish.png Cá Sư Tử Fish Meat.png Thịt Cá Fish Steak.png Cá Hầm N/A N/A DST icon.png 1
Deep Bass.png Cá Vược Fish Meat.png Thịt Cá Fish Steak.png Cá Hầm N/A N/A DST icon.png 1
Mudfish.png Cá Bùn Fish Meat.png Thịt Cá Fish Steak.png Cá Hầm N/A N/A DST icon.png 1
Ice Bream.png Cá Vền Băng Fish Meat.png Thịt Cá Fish Steak.png Cá Hầm N/A N/A DST icon.png 1
N/A N/A Barnacles.png Hà Biển Cooked Barnacles.png Hà Biển Nướng N/A N/A DST icon.png 0.5

Công thức Nồi Hầm

Lương thực Tên DLC Health Hunger Sanity Perish time (days) Cook time (sec) Priority Công thức
Yêu cầu** Phụ gia hạn chế
Bacon and Eggs.png Trứng Thịt Xông Khói +20 +75 +5 20 40 10 Meats.png×1.5 Eggs.png×2.0 Không Vegetables.png
Barnacle Linguine.png Linguine Hà Biển Don't Starve Together icon.png +10 +75 +20 6 40 25 Barnacle.png×2 Vegetables.png×2.0
Barnacle Nigiri.png Nigiri Hà Biển Don't Starve Together icon.png +40 +37.5 +5 10 10 30 Barnacle.png x1 Kelp Frond.pngx1

Eggs.pngx1

Barnacle Pita.png Bánh Cuộn Hà Biển Don't Starve Together icon.png +20 +37.5 +5 15 40 25 Barnacle.pngx1 Vegetables.png×1.0
Beefy Greens.png
Bít Tết Rau Tươi Don't Starve Together icon.png +40 +75 +5 6 40 25 Leafy Meats.pngx1 Vegetables.png×3.0
Caviar.png Trứng Cá Muối Shipwrecked icon.png +3 +12.5 +33 10 40 20 Roe.png×1 / Cooked Roe.png×3
Vegetables.png×1.0
Feijoada.png Đậu Thịt Hầm Hamlet icon.png +20 +75 +15 8 70 30 Bean Bug.png×3 Meats.png×0.5
Fish Cordon Bleu.png Cá Cuộn Ham DST icon.png +20 +37.5 -10 8 40 30 Frog Leg.png×2 Fishes.png×1.0 Không Inedible.png
Nấu trong Portable Crock Pot.png
Froggle Bunwich.png Bunwich Đùi Ếch +20 +37.5 +5 15 40 1 Frog Leg.png×1 Vegetables.png×0.5
Guacamole.png Sốt Bơ Reign of Giants icon.png +20 +37.5 0 10 10 10 Cactus Flesh.png / Ripe Stone Fruit.png×1 Moleworm.png×1 Không Fruit.png
Honey Ham.png Giăm Bông Mật Ong +30 +75 +5 15 40 2 Meats.png×2.0 Honey.png×1 Không Inedible.png
Honey Nuggets.png Bánh Cốm Mật Ong +20 +37.5 +5 15 40 2 Meats.png×0.5 Honey.png×1 Không Inedible.png
Jelly Salad.png
Thạch Rau Câu Don't Starve Together icon.png 0 +37.5 +50 6 40 50 Leafy Meats.png×2 Sweetener.png×2.0
Kabobs.png Thịt Xiên +3 +37.5 +5 15 40 5 Meats.png×0.5 Twigs.png×1 Không Inedible.png
Leafy Meatloaf.png
Bánh Mì Thịt Lá Don't Starve Together icon.png +8 +37.5 +5 20 40 25 Leafy Meats.png×2
Meatballs.png Thịt Viên +3 +62.5 +5 10 15 -1 Meats.png×0.5 Không Inedible.png
Meaty Stew.png Thịt Hầm +12 +150 +5 10 15 0 Meats.png×3.0 Không Inedible.png
Monster Lasagna.png Lasagna Thịt Quái -20 +37.5 -20 6 10 10 Monster Foods.png×2.0 Không Inedible.png
Pierogi.png Sủi Cảo +40 +37.5 +5 20 20 5 Eggs.png×1.0 Meats.png×0.5
Vegetables.png×0.5
Không Inedible.png
Shark Fin Soup.png Súp Vi Cá Mập Shipwrecked icon.png +40 +12.5 -10 10 10 20 Shark Fin.png×1
Snake Bone Soup.png Súp Hầm Xương Rắn Hamlet icon.png +40 +25 +10 10 20 20 Snake Bone.png×2 Meats.png×2.0
Spicy Chili.png Tương Cay Reign of Giants icon.png +20 +37.5 0 10 10 10 Vegetables.png×1.5
Meats.png×1.5
Steamed Ham Sandwich.png Sandwich Hấp Hamlet icon.png +40 +37.5 +15 6 40 5 Meat.png / Cooked Meat.png×1
Foliage.png×1 Vegetables.png×1.0
Stuffed Fish Heads.png Đầu Cá Nhồi Don't Starve Together icon.png +20 +75 0 3 40 25 Barnacle.png x1 Fishes.png×1.0
Surf 'n' Turf.png Surf 'n' Turf Shipwrecked icon.pngDST icon.png +60 +37.5 +33 10 10 30 Meats.png×2.5Fishes.png×1.5 Không Ice.png
Tropical Bouillabaisse.png Súp Cá Nhiệt Đới Shipwrecked icon.png +20 +37.5 +15 10 40 35 Neon Quattros.png×1 Pierrot Fishes.png×1
Purple Groupers.png×1 Vegetables.png×1.0
Turkey Dinner.png Tiệc Gà Tây +20 +75 +5 6 60 10 Drumstick.png×2 Meats.png×0.5
(Vegetables.png / Fruit.png)×0.5
Veggie Burger.png
Bánh Mì Kẹp Rau Don't Starve Together icon.png +30 +37.5 +33 6 40 25 Leafy Meats.png×1 Onions.png×1

Vegetables.png×2

**Tất cả Giá Trị Thực Phẩm được hiển thị bằng giá thị thập phân.

Trang trong thể loại “Phẩm Thịt”

Thể loại này chứa 9 trang sau, trên tổng số 9 trang.