Trái Cây

Từ Don't Starve Wiki
(Đổi hướng từ Fruit)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Nó mang nhiều đặc tính tót cho sức khỏe

–WX-78

Có 5 loại Trái Cây cơ bản trong trò chơi, mỗi loại đều có phiên bản nấu chín của nó. Có 3 loại Trái Cây được thêm vào trong Reign of Giants DLC, 2 được thêm vào trong Shipwrecked DLC và 3 loại khác được thêm vào trong Don't Starve Together.

Có 5 công thức nấu trong Nồi Hầm yêu cầu Trái Cây. Có 2 công thức khác được thêm vào trong Reign of Giants DLC và 2 được thêm vào trong Shipwrecked DLC. Nồi Hầm Di Động của Warly có 3 công thức độc quyền riêng yêu cầu Trái Cây: 2 trong Don't Starve Together và 1 trong cả ShipwreckedDon't Starve Together. Những công thức của Nồi Hầm có sự phân biệt giữa Trái Cây và Rau Quả. Phiên bản nấu chín của Trái Cây bao giờ cũng hỏng nhanh hơn so với phiên bản sống (ngoại trừ Hạt Cà Phê). Quả Phát Sáng chỉ có thể đặt vào Nồi Hầm trong Don't Starve Together và được coi là rau trong những phiên bản còn lại của trò chơi.

Dâu Rừng và Chuối Hang có thể tìm thấy trong thế giới tự nhiên. Tuy nhiên những Trái Cây còn lại thì chỉ có thể Nuôi Trồng thông qua RuộngHạt Giống. Dừa Cắt Đôi chỉ có thể nhận được thông qua việc chặt Cây Dừa tự nhiên, sau dó dùng Dựa để bổ đôi Dừa. Hạt Cà Phê có thể thu hoạch từ Cây Cà Phê. Bụi Dâu Mọng có cơ hội thay thế Bụi Dâu trong Don't Starve Together.

Sống Chín DLC Giá trị Trái Cây
Berries.png Dâu Rừng Roasted Berries.png Dâu Rừng Rang 0.5
Cave Banana.png Chuối Hang Cooked Cave Banana.png Chuối Chín 1
Dragon Fruit.png Thanh Long Prepared Dragon Fruit.png Thanh Long Xắt Lát 1
Durian.png Sầu Riêng Extra Smelly Durian.png Sầu Riêng Nặng Mùi 1
Pomegranate.png Thạch Lựu Sliced Pomegranate.png Thạch Lựu Cắt Lát 1
Watermelon.png Dưa Hấu Grilled Watermelon.png Dưa Hấu Nướng Reign of Giants icon.png Shipwrecked icon.png 1
Coffee Beans.png Hạt Cà Phê Cooked Coffee Beans.png Hạt Cà Phê Rang Shipwrecked icon.png 1
Halved Coconut.png Dừa Cắt Đôi Roasted Coconut.png Dừa Nướng Shipwrecked icon.png 1
Juicy Berries.png Dâu Mọng Roasted Juicy Berries.png Dâu Mọng Rang DST icon.png 0.5
Glow Berry.png Quả Phát Sáng N/A N/A DST icon.png 1
Lesser Glow Berry.png Quả Phát Sáng Nhỏ N/A N/A DST icon.png 0.5
Fig.png Quả Vả Cooked Fig.png Quả Vả Rang DST icon.png 0.5

Các món ăn sử dụng Trái Cây trong Nồi Hầm

Tuy Tiệc Gà Tây yêu cầu Trái Cây, nó được tính là Món Thịt. Nó sẽ khiến cho Thỏ Người tấn công người chơi và có thể ăn bởi Wigfrid.

Lương thực Tên DLC Health Hunger Sanity Perish time (days) Cook time (sec) Priority Công thức
Yêu cầu** Phụ gia hạn chế
Banana Pop.png Que Chuối Shipwrecked icon.png DST icon.png +20 +12.5 +33 10 10 20 Banana.png×1 Ice.png×1
Twigs.png×1
Không Meats.pngFishes.png
Banana Shake.png Chuối Lắc DST icon.png +8 +25 +33 15 10 1 Cave Banana.png×2
Coffee.png Cà Phê Shipwrecked icon.png +3 +9.375 -5 10 10 30 Cooked Coffee Beans.png×3 Chỉ Dairy product.png
Sweetener.png Cooked Coffee Beans.png
Dragonpie.png Bánh Thanh Long +40 +75 +5 15 40 1 Dragon Fruits.png×1 Không Meats.png
Figatoni.png Mì Ống Trộn Quả Vả DST icon.png 30 56.25 15 6 40 30 Figs.png + Vegetables.png×2.0 Không Meats.png
Figgy Frogwich.png Bánh Mì Quả Vả DST icon.png 8 18.75 15 15 20 1 Figs.png + Frog Leg.png
Figkabab.png Thịt Xiên Nướng Quả Vả DST icon.png 20 25 15 15 20 30 Figs.png + Meats.png×1.0 + Twigs.png
Fig-Stuffed Trunk.png Vòi Voi Nhồi Quả Vả DST icon.png 60 56.25 0 10 40 40 Figs.png + Koalefant Trunks.png
Fist Full of Jam.png Nắm Mứt Đầy +3 +37.5 +5 15 10 0 Fruit.png×0.5 Không Meats.png
Vegetables.png Inedible.png
Fresh Fruit Crepes.png Bánh Kếp Trái Cây Tươi Shipwrecked icon.png DST icon.png +60 +150 +15 10 20 30 Fruit.png×1.5 Butter.png×1
Honey.png×1
Nấu trong Portable Crock Pot.png
Frozen Banana Daiquiri.png Daiquiri Chuối Đông Lạnh Don't Starve Together +30 +18.75 +15 15d 20s 1 Cave Bananas.png×1 + Ice.png Không Twigs.png
Fruit Medley.png Trái Cây Trộn +20 +25 +5 6 10 0 Fruit.png×3.0 Không Meats.png
Vegetables.png Dragon Fruit.png
Glow Berry Mousse.png Bánh Kem Phát Quang DST icon.png +3 +37.5 +10 8 20 30 Glow Berry.png×1/Lesser Glow Berry.png×2
Fruit.png×1.0
Không Meats.png Inedible.png
Nấu trong Portable Crock Pot.png
Hot Dragon Chili Salad.png Sa-lát Thanh Long Nóng DST icon.png -3 +25 +10 15 15 30 Dragon Fruits.png×1 Peppers.png×1 Không Meats.png
Inedible.png Eggs.png
Nấu trong Portable Crock Pot.png
Melonsicle.png Kem Dưa Hấu Reign of Giants icon.png +3 +12.5 +20 3 10 10 Watermelon.png×1 Ice.png×1
Twigs.png×1
Không Meats.png
Eggs.pngVegetables.png
Trail Mix.png Quả Hạt Trộn Reign of Giants icon.png +30 +12.5 +5 15 10 10 Roasted Birchnut.png×1 Berry.png×1
Fruit.png×0.5
Không Meats.png Eggs.png
Vegetables.pngDairy product.png
Turkey Dinner.png Tiệc Gà Tây +20 +75 +5 6 60 10 Drumstick.png×2 Meats ava.png×0.5
(Vegetables ava.png / Fruits ava.png)×0.5
Waffles.png Bánh Quế +60 +37.5 +5 6 10 10 Butter.png×1 Berry.png×1
Eggs.png×1.0

**Tất cả Giá Trị Trái Cây được hiển thị bằng giá thị thập phân.