Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
–Wilson, Examining a thulecite wall item.
–Willow, Examining a thulecite wall item.
–Wolfgang, Examining a thulecite wall item.
–Wendy, Examining a thulecite wall item.
–WX-78, Examining a thulecite wall item.
–Wickerbottom, Examining a thulecite wall item.
–Woodie, Examining a thulecite wall item.
–Maxwell, Examining a thulecite wall item.
–Wagstaff, Examining a thulecite wall item.
–Wigfrid, Examining a thulecite wall item.
–Webber, Examining a thulecite wall item.
–Walani, Examining a thulecite wall item.
–Warly, Examining a thulecite wall item.
–Woodlegs, Examining a thulecite wall item.
–Wilba, Examining a thulecite wall item.
–Wormwood, Examining a thulecite wall item.
–Wheeler, Examining a thulecite wall item.
–Winona, Examining a thulecite wall item.
–Wortox, Examining a thulecite wall item.
–Wurt, Examining a thulecite wall item.
–Walter, Examining a thulecite wall item.
–Wanda, Examining a thulecite wall item.
–Wilson, Examining a thulecite wall.
–Willow, Examining a thulecite wall.
–Wolfgang, Examining a thulecite wall.
–Wendy, Examining a thulecite wall.
–WX-78, Examining a thulecite wall.
–Wickerbottom, Examining a thulecite wall.
–Woodie, Examining a thulecite wall.
–Maxwell, Examining a thulecite wall.
–Wigfrid, Examining a thulecite wall.
–Webber, Examining a thulecite wall.
–Warly, Examining a thulecite wall.
–Wormwood, Examining a thulecite wall.
–Winona, Examining a thulecite wall.
–Wortox, Examining a thulecite wall.
–Wurt, Examining a thulecite wall.
–Walter, Examining a thulecite wall.
–Wanda, Examining a thulecite wall.
Tường Thulecite (Thulecite Wall) là loại tường chắc nhất trong số các loại tường, có 500 máu khi mới xây dựng và máu tối đa là 800 khi được nâng cấp hết. Nó có thể được chế tạo bằng cách sử dụng Đài Giả Khoa Cổ Đại từ 1 Thulecite. Khi phá bằng Búa, nó tạo ra Mảnh Thulecite. Một bức tường Thulecite có thể được đặt xuống để chặn đường đi của cả sinh vật và người chơi. Khi mới dựng nó đã ở cấp 3. Có thể nâng thêm 2 cấp nữa bằng Mảnh Thulecite hoặc Thulecite. Khi phá hủy, tường cấp 5 tạo ra 2 Mảnh Thulecite, trong khi các cấp còn lại chỉ tạo ra 1. Do đó nếu người chơi không nâng cấp tường cấp 3 rồi để nó bị phá hủy, tốt hơn là đập nó ra và thay thế cái khác thay vì sửa chữa.
Tường Thulecite cũng được tìm thấy tự nhiên ở Tàn Tích, đôi khi xung quanh Quản Thần Cổ Đại và Máy Đồng Hồ Hỏng.
–Wurt
Tường Thulecite Tàng Thư (Archival Thulecite Wall) là phiên bản Tường Thulecite hiện diện ở Tàng Thư Cổ Đại. Nó y hệt Tường Thulecite, chỉ khác ngoại hình.
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|