Bản mẫu:Tools and Weapons
Dịch Nhầy Trị Thương
–Wilson, examining a Slimy Salve
–Willow, examining a Slimy Salve
–Wolfgang, examining a Slimy Salve
–Wendy, examining a Slimy Salve
–WX-78, examining a Slimy Salve
–Wickerbottom, examining a Slimy Salve
–Woodie, examining a Slimy Salve
–Maxwell, examining a Slimy Salve
–Wigfrid, examining a Slimy Salve
–Webber, examining a Slimy Salve
–Warly, examining a Slimy Salve
–Wormwood, examining a Slimy Salve
–Winona, examining a Slimy Salve
–Wortox, examining a Slimy Salve
–Wurt, examining a Slimy Salve
–Walter, examining a Slimy Salve
–Wanda, examining a Slimy Salve
Dịch Nhầy Trị Thương (Slimy Salve) là một vật phẩm có thể được chế tạo ở Máy Giả Kim. Khi sử dụng, nó sẽ phục hồi 20 máu và khiến bạn bất khả xâm phạm trước mưa axit trong 4 phút. Trong thời gian này, Sên Rùa vỏ tròn và Sên Rùa sẽ có thái độ hòa nhã với bạn. Buff phòng thủ không cộng dồn. Sau khi hiệu ứng kết thúc, nhân vật sẽ nói về điều này.
–Wilson, whan buff ends
–Willow, whan buff ends
–Wolfgang, whan buff ends
–Wendy, whan buff ends
–WX-78, whan buff ends
–Wickerbottom, whan buff ends
–Woodie, whan buff ends
–Maxwell, whan buff ends
–Wigfrid, whan buff ends
–Webber, whan buff ends
–Warly, whan buff ends
–Wormwood, whan buff ends
–Winona, whan buff ends
–Wortox, whan buff ends
–Wurt, whan buff ends
–Walter, whan buff ends
–Wanda, whan buff ends
Bên lề
- Công thức Dịch Nhầy Trị Thương phải giữ lại chất nhờn của con sên làm thành phần để tạo ra tác dụng phụ làm dịu Sên Rùa vỏ tròn và Sên Rùa. Đá cẩm thạch được dùng làm cối và chày. Ni tơ cho sức đề kháng.[1]
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|
- ↑ scripts\recipe.lua line 292
- Science Tier 2
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
- Craftable Items and Structures on DST
- Structures
- A New Reign
- Perishables
- Hats
- Water Resistant
- Equipable Items
- Dress Tab