Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
–Wurt
Cặp Da Lợn (Piggyback) là một dạng Ba Lô tạo nên từ 4 Da Lợn, 6 Tơ, 2 Dây Thừng và cần Máy Luyện Kim để tạo mẫu. Giúp thêm 12 ô chứa đồ nhưng làm chậm 20% tốc độ người chơi. So với Ba Lô nó có nhiều hơn 4 ô chứa nhưng ít hơn 2 ô so với Túi Krampus. Không để được trong giỏ đồ hay Rương.
Trong bản cập nhật Reign of Giants "A Feet of Strength", Cặp Da Lợn và vật dụng trong nó có tính năng chống thấm nước và không làm giảm tinh thần khi mặc. Cặp Da Lợn không giúp người chơi chống thấm, và khi sử dụng cùng với Dù sẽ không bảo vệ hoàn toàn đồ dùng của người chơi khỏi bị ẩm. Tốc độ làm chậm giảm từ -20% xuống chỉ còn -10%. Dùng kết hợp với Gậy Đi Bộ giúp tốc độ tăng lên 15%. (Trong Hamlet DLC, Hình phát này có thể được xóa bỏ bởi Gậy Rình Rập, tăng tốc độ di chuyển thành 120%)
Wilson đeo Cặp Da Lợn.
Willow đeo Cặp Da Lợn.
Wolfgang đeo Cặp Da Lợn.
Wendy đeo Cặp Da Lợn.
WX-78 đeo Cặp Da Lợn.
Wickerbottom đeo Cặp Da Lợn.
Woodie đeo Cặp Da Lợn.
Wes đeo Cặp Da Lợn.
Maxwell đeo Cặp Da Lợn.
Wagstaff đeo Cặp Da Lợn.
Wigfrid đeo Cặp Da Lợn.
Webber đeo Cặp Da Lợn.
Walani đeo Cặp Da Lợn.
Warly đeo Cặp Da Lợn.
Wilbur đeo Cặp Da Lợn.
Woodlegs đeo Cặp Da Lợn.
Wilba đeo Cặp Da Lợn.
Wormwood đeo Cặp Da Lợn.
Wheeler đeo Cặp Da Lợn.
Winona đeo Cặp Da Lợn.
Wortox đeo Cặp Da Lợn.
Wurt đeo Cặp Da Lợn.
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|