Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Đèn Nấm là những kiến trúc độc quyền của Don't Starve Together, được thêm vào trong bản mở rộng A New Reign. Chúng chỉ có thể được nguyên mẫu bằng cách sử dụng Bản Thảo rớt ra ngẫu nhiên từ Cóc Nấm bị giết.
Cả hai đều có sẫn 4 ô và mỗi ô chỉ chấp nhận một vật phẩm duy nhất, tương tự như Nồi Hầm. Trong đó, người chơi phải đặt Trái Đèn, Quả Phát Sáng (hoặc Quả Phát Sáng Nhỏ) hoặc Bào Tử Nấm để đèn hoạt động. Đèn cũng hoạt động như một Tủ Lạnh và làm chậm thời gian hỏng của các nguồn sáng được đưa vào bên trong. Một khi chúng bị hư mất, chúng sẽ bị rơi xuống đất và biến thành Thối hoặc biến mất.
–Wilson, when examining a Mushlight.
–Willow, when examining a Mushlight.
–Wolfgang, when examining a Mushlight.
–Wendy, when examining a Mushlight.
–WX-78, when examining a Mushlight.
–Wickerbottom, when examining a Mushlight.
–Woodie, when examining a Mushlight.
–Maxwell, when examining a Mushlight.
–Wigfrid, when examining a Mushlight.
–Webber, when examining a Mushlight.
–Warly, when examining a Mushlight.
–Wormwood, when examining a Mushlight.
–Winona, when examining a Mushlight.
–Wortox, when examining a Mushlight.
–Wurt, when examining a Mushlight.
–Walter, when examining a Mushlight.
Đèn Nấm (Mushlight) là một dạng đèn đơn giản chỉ sử dụng quả phát sáng và trái đèn, cho ra ánh sáng trắng. Càng có nhiều nguồn sáng được đặt bên trong, thì bán kính sáng sẽ càng lớn.
–Wilson, when examining a Glowcap.
–Willow, when examining a Glowcap.
–Wolfgang, when examining a Glowcap.
–Wendy, when examining a Glowcap.
–WX-78, when examining a Glowcap.
–Wickerbottom, when examining a Glowcap.
–Woodie, when examining a Glowcap.
–Maxwell, when examining a Glowcap.
–Wigfrid, when examining a Glowcap.
–Webber, when examining a Glowcap.
–Warly, when examining a Glowcap.
–Wormwood, when examining a Glowcap.
–Winona, when examining a Glowcap.
–Wortox, when examining a Glowcap.
–Wurt, when examining a Glowcap.
–Walter, when examining a Glowcap.
Mũ Nấm Phát Quang (Glowcap) là một phiên bản tiên tiến hơn của Đèn Nấm, và cũng có nhiều công thức tốn kém hơn. Nó không chỉ dùng Trái Đèn và Quả phát sáng, mà còn có thể dùng các bào tử nấm, làm cho nó phát ra ánh sáng màu đỏ, xanh hoặc lục tùy thuộc vào loại bào tử đặt bên trong. Thêm vào đó, bằng cách trộn nhiều màu sắc trong Mũ nấm, người chơi có thể tạo ra nhiều ánh sáng với màu sắc khác nhau ngoài ba màu cơ bản cộng thêm bóng đèn, như:
Thêm các bào tử của một số màu nhất định vào Mũ nấm phát quang, màu sẽ càng rõ ràng. Thêm bóng đèn thêm sáng màu.
Đèn Nấm trong poster quảng bá cập nhật Warts and All.
Willow bên cạnh Mũ Nấm Phát Quang.
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|