Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
–Wurt
Vest Gấu Ngủ Đông là một loại Trang Phục có thể trang bị. Nó yêu cầu 1 Lông Dày, 1 Vest Bảnh Bao, 2 Dây Thừng để chế tạo và cần Máy Luyện Kim để nguyên mẫu.
Vest Gấu Ngủ Đông là trang phục giữ ấm cấp 3, với chỉ số giữ nhiệt bằng 240. Tăng 4.5 Tinh Thần/phút và làm giảm 25% tốc độ đói của người chơi khi trang bị. Người chơi giảm sức đói còn 56.3/ngày thay vì 75/ngày như thường. Dạng thường của Wolfgang còn 84.4/ngày trong khi dạng hùng mạnh còn 168.8/ngày và Wes là 70.3/ngày (chỉ trong DS).
Vest Gấu Ngủ Đông duy trì được khoảng 7 ngày mặc liên tục. Mỗi lần dùng Cuộn Kim Khâu sẽ hồi lại được 71% Độ Bền của áo.
Trong DLC Hamlet, công thức Vest Gấu Ngủ Đông không có sẵn, tuy nhiên, một Bản Thảo của nó được bán tại Tháp Thiết Kế với giá 50 Oinc. Lông Dày thì có thể mua tại Cửa Hàng Đồ Lạ.
Wilson mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Willow mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wolfgang mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wendy mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
WX-78 mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wickerbottom mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Woodie mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wes mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Maxwell mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wagstaff mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wigfrid mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Webber mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Walani mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Warly mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wilbur mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Woodlegs mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wilba mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wormwood mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wheeler mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Winona mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wortox mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Wurt mặc Vest Gấu Ngủ Đông.
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|