Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
–Wurt
Đá Quý Ánh Kim (Iridescent Gem) là một vật phẩm độc quyền trong Don't Starve Together, được giới thiệu trong bản cập nhập A New Reign. Nó chỉ có thể thu được bằng 3 cách:
Đá Quý Ánh Kim có thể bị ăn bởi Tôm Hùm Đá, Sên Rùa, gắn lên Cua Hoàng Đế, hoặc đặt lên trên một Bệ Văn Hoa để kích hoạt Tam Giác Đảo Chiều.
Nó không thể sử dụng để chế tạo Gậy Gọi Trăng do Gậy Gọi Trăng cần được chuyển hóa từ Gậy Gọi Sao thông qua Bệ Đá Mặt Trăng trong đêm trăng tròn.
–Wilson, after failing to socket an Iridescent Gem
–Willow, after failing to socket an Iridescent Gem
–Wolfgang, after failing to socket an Iridescent Gem
–Wendy, after failing to socket an Iridescent Gem
–WX-78, after failing to socket an Iridescent Gem
–Wickerbottom, after failing to socket an Iridescent Gem
–Woodie, after failing to socket an Iridescent Gem
–Maxwell, after failing to socket an Iridescent Gem
–Wigfrid, after failing to socket an Iridescent Gem
–Webber, after failing to socket an Iridescent Gem
–Warly, after failing to socket an Iridescent Gem
–Wormwood, after failing to socket an Iridescent Gem
–Winona, after failing to socket an Iridescent Gem
–Wortox, after failing to socket an Iridescent Gem
Willow đứng cạnh những viên Đá Quý Ánh Kim.
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|