Đá Lửa/DST
–Wurt
Đá Lửa (Flint) là vật dụng tạo nên các dụng cụ cơ bản. Chúng nằm rải rác trên mặt đất hoặc khi khai thác Đá Tảng trơn hoặc ánh vàng bằng Cuốc. Đá Lửa không bắt lửa và dễ gặp nhiều trên mặt đất, mặc dù cuối cùng có thể bị hết. Dĩ nhiên có thể kiếm thêm khi đi xuống Hang Động.
Đá Lửa dùng để kết thân với Tôm Hùm Đá. Tương tự như các khoáng sản khác, nó cũng là thức ăn của Sên Rùa và Ốc Sên Rùa.
Là nguyên liệu cần thiết dễ kiếm ngay từ đầu game. Nên luôn có ít nhất 2 đá lửa để trong giỏ đồ để tạo Công Cụ cơ bản hoặc Giáo.
Có thể kiếm từ Chũi Trùng, Tôm Hùm Đá và rơi từ Động Đất trong hàng động.
Ngoài ra, Đá Lửa còn có thể tái tạo thông qua Cây Hóa Thạch.
Đá Lửa cũng có thể chế tạo bởi Wilson thông qua Chuyển Đổi Quặng I.
Sử dụng
×4 |
×10 |
×4 |
×4 |
×4 |
×4 | ×12 |
Thư viện ảnh
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|
vi:Đá Lửa
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
- Craftable Items and Structures on DST
- Structures
- Items
- Mob Dropped Items
- Minerals
- Resources
- Non-Flammable
- Naturally Spawning Objects